Kiểm tra các bản dịch 'vai phụ' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch vai phụ trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Glosbe
Từ điển Việt Anh. vai trò. part; role. ông đừng đặt y tá ngang với bác sĩ, vai trò của họ khác hẳn you should not place nurses in the same category as doctors, they have a very different role.
Phụ trách trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cụm từ phụ trách được dịch phổ biến nhất là In charge of. Nó được sử dụng để chỉ người có quyền kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm về ai đó hoặc điều gì đó; hoặc trách nhiệm kiểm soát hoặc chăm sóc một cái gì
Mọi người cũng dịch. khuôn phụ tùng ô tô. phụ tùng xe ô tô. phụ tùng ô tô sẽ. phụ tùng ô tô nhựa. phụ tùng ô tô tùng. đúc phụ tùng ô tô. Chúng tôi được dành riêng để cung cấp tất cả các loại phụ tùng ô tô. We are dedicated to provide all kinds of automotive spare parts.
Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Phụ trách - In charge of trong tiếng Anh và những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa phổ biến. Hy vọng rằng các bạn đã thu nạp thêm được cho mình những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của
LiyEOH. Dictionary Vietnamese-English phụ What is the translation of "phụ" in English? chevron_left chevron_right Translations Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "phụ" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. Bạn có sống cùng với người phụ thuộc nào không? Do you have dependents living with you? More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Bản dịch Ví dụ về cách dùng Khi làm việc tại công ty chúng tôi, cậu ấy / cô ấy đảm nhận vai trò... với những trách nhiệm sau... While he / she was with us he / she… . This responsibility involved… . kề vai sát cánh trong việc gì Ví dụ về đơn ngữ They linked those patterns to different kinds of shoulder muscle movements. The rings require extremely solid and well-balanced shoulder muscles, combined with lower abdominal strength. It is also known as the common shoulder muscle, particularly in lower animals in domestic cats. There is no damage to my shoulder muscle and my risk of recurrence is low. In his exertions he pulled a shoulder muscle and bowled no more in the match. A similar extensional definition is usually employed for relations two relations are said to be equal if they have the same extensions. Lord 1980 proposed another method for testing differences in both the "a" and "b" parameters, where "c" parameters are constrained to be equal across groups. It declares men and women to be equal and prohibits discrimination in article 16. Asymptotic crossing number is conjectured to be equal to crossing number. Second, the intercept should be equal to the risk-free rate. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
vai phụ tiếng anh là gì